Có 2 kết quả:
里程計 lǐ chéng jì ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ • 里程计 lǐ chéng jì ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speedometer (of a vehicle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speedometer (of a vehicle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0